Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    [một cách] vững chắc
    the fence posts were fixed firmly in the ground
    các cọc hàng rào được cắm chắc vào đất
    [một cách] kiên quyết, [một cách] dứt khoát
    đề nghị đó của ông chủ tọa bác bỏ một cách lịch sự nhưng kiên quyết