Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

strongly /'strɒηli/  

  • Phó từ
    [một cách] mạnh, [một cách] mạnh mẽ, [một cách] chắc, [một cách] vững
    strongly built
    có thân hình khỏe mạnh
    sự phản kháng lời lẽ mạnh mẽ
    I feel strongly that
    tôi tin chắc rằng

    * Các từ tương tự:
    Strongly exogenous, Strongly stationary