Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-)
    cắt, xén (bằng kéo)
    nó cắt dây buộc và mở gói ra
    snip something off
    cắt bỏ, hớt bỏ
    snip off a few loose threads
    cắt bỏ một số sợi chỉ lòng thòng
    Danh từ
    sự cắt, sự xén (bằng kéo)
    vết cắt
    there's a snip in this cloth
    trên tấm vải này thấy có vết cắt
    mảnh cắt
    những mảnh vụn rải rác trên sàn nhà
    (Anh, khẩu ngữ) món hàng rẻ một cách lạ lùng, món hời
    it's a snip at only 50p!
    50 xu, thật là một món hời!

    * Các từ tương tự:
    snip-snap-snorum, snipe, sniper, sniper-scope, sniping, snipper, snippet, snippety, snippiness