Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-)
    slam something to (shut)
    đóng sầm lại
    cửa đóng sầm lại
    slam the window [shut]
    đóng sầm cửa sổ lại
    đạp mạnh, ấn mạnh, ném phịch
    slam the brakes on
    đạp mạnh phanh
    anh ta ném phịch chiếc hộp lên bàn
    (khẩu ngữ) chỉ trích gây gắt
    vở kịch bị các nhà phê bình chỉ trích gay gắt
    slam (shut) the door in somebody's face
    xem door
    Danh từ
    (thường số ít)
    tiếng đóng sầm (cửa)
    tiếng đạp mạnh, tiếng ném mạnh
    the slam of a car door
    tiếng cửa xe đóng sầm lại

    * Các từ tương tự:
    slam-bang, slammer