Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đá bảng, đá đen
    ngói [bằng] đá bảng
    bảng đá (của học sinh)
    (Mỹ) danh sách ứng cử viên
    on the Democratic slate
    có tên trong danh sách ứng viên của Đảng Dân chủ
    a clean slate (sheet)
    xem clean
    [put something] on the slate
    (khẩu ngữ)
    [ghi vào sổ nợ] cho trả sau
    I've no change could you put these eggs on the slate?
    tôi không có tiền lẻ, ông có thể ghi vào sổ nợ cho tôi sẽ trả sau được không?
    wipe the slate clean
    xem wipe
    Động từ
    lợp bằng ngói đá bảng
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động) dự định thời gian (cho một việc gì đó)
    một cuộc họp dự định sẽ tiến hành vào ngày thứ năm
    slate somebody [for something]
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    đề cử ai (vào một chức vụ…)
    slate for the Presidency
    được đề cử vào chức chủ tịch
    slate somebody(something) [for something]
    (Anh, khẩu ngữ)
    công kích kịch liệt (trên báo chí…)
    slate a writer
    công kích kịch liệt một nhà văn
    slate a book
    công kích lịch liệt một cuốn sách

    * Các từ tương tự:
    slate-blue, slate-club, slate-coloured, slate-cutter, slate-pencil, slater