Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nổi dậy
    nhân dân nổi dậy chống lại tên độc tài quân sự
    [làm] phẫn nộ;[làm] ghê tởm
    chúng tôi phẫn nộ trước một sự độc ác như thế
    tôi ghê tởm cái thói khạc nhổ bẩn thỉu của hắn
    Danh từ
    sự nổi dậy
    a period of armed revolt
    một thời kỳ nổi dậy vũ trang
    cuộc nổi dậy
    the army has suppressed the revolt
    quân đội đã đàn áp cuộc nổi dậy
    in revolt
    nổi dậy, nổi lên chống lại
    the people rose in revolt
    nhân dân nổi lên chống lại

    * Các từ tương tự:
    revolter, revolting, revoltingly