Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chân cột
    bệ, đế (để đặt tượng…)
    knock somebody off his pedestal
    xem knock
    place somebody on a pedestal
    tôn sùng ai một cách mù quáng (không để ý đến khuyết điểm sai lầm của người ta)

    * Các từ tương tự:
    pedestal table