Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bục; bục diễn
    the concert platform
    bục diễn tấu nhạc
    share a platform with somebody
    xuất hiện trên [bục] diễn đàn cùng với ai; cùng diễn thuyết trong một cuộc mít tinh
    sân ga; ke
    thềm (ở cửa ra vào xe buýt)
    cương lĩnh chính trị (của một đảng)

    * Các từ tương tự:
    platformist