Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ennoble /i'nəʊbl/  

  • Động từ
    làm thành quý tộc
    làm cho cao quý hơn
    thật lạ lùng, nỗi đau buồn mà chị ấy đã trải qua dường như đã khiến cho chị trở nên cao quý hơn

    * Các từ tương tự:
    ennoblement, ennobler