Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hẻm núi
    (cũ) họng
    a fish bone stuck in his gorge
    một cái xương cá mắc trong họng anh ta
    make somebody's gorge rise
    làm cho ai ớn người
    cảnh tượng của quá nhiều trẻ con đói khát làm cho anh ta ớn người
    Động từ
    gorge [oneself] [on (with) something]
    ngốn (thức ăn)
    ngốn bánh kem

    * Các từ tương tự:
    gorgeous, gorgeously, gorgeousness, gorger, gorget