Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tuyệt chủng (loài vật)
    tắt (núi lửa, lòng say mê…)
    chẳng có gì có thể nhen nhóm lại lòng say mê đã tắt của nàng

    * Các từ tương tự:
    extinction, extinctive