Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    buộc thi hành
    chính phủ làm ra luật, cảnh sát thì buộc thi hành
    buộc, bắt buộc
    kỷ luật bắt buộc
    củng cố
    anh ta có số liệu thống kê nào củng cố cho lý lẽ của anh không?

    * Các từ tương tự:
    enforceability, enforceable, enforcedly, enforcement, enforcer