Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đông đúc, đông người
    xe búyt đông người
    (nghĩa bóng) đầy ắp, đầy
    những ngày đầy hoạt động
    life crowded with great events
    cuộc đồi đầy những sự kiện lớn