Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chế (rượu bia)
    ông ta chế lấy rượu bia tại nhà
    pha (trà); đang ngấm sắp uống được (nói về trà)
    có trà đã pha sắp uống được ở trong bếp
    mưu toan
    mấy cháu trai này đang mưu toan trò nghịch ngợm
    đang được chuẩn bị phát triển
    một âm mưu đang được chuẩn bị
    cơn bão đang kéo đến
    brew up
    (khẩu ngữ)
    pha trà
    những người cắm trại pha trà bên ngoài cửa lều của họ
    Danh từ
    đồ uống (trà, bia)
    phẩm chất trà bia; đặc tính trà bia
    I like a good strong brew
    tôi thích loại bia ngon và mạnh
    (nghĩa bóng) sự trộn lẫn (tình huống…)
    the film is a rich brew of adventuresex and comedy
    cuốn phim là một sự trộn lẫn phong phú những màn phiêu lưu, tình dục và hài hước

    * Các từ tương tự:
    brew-house, brew-up, brewage, brewer, brewery, brewing