Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weeping
/'wi:piŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weeping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weep
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có cành rủ
a
weeping
willow
cây liễu rủ
* Các từ tương tự:
weeping-gas
,
weeping-ripe
,
weepingly
adjective
of a tree :having thin branches that hang down toward the ground
a
weeping
willow
a
weeping
cherry
tree
verb
A small child, sitting by herself, was weeping bitterly
cry
shed
tears
bawl
blubber
keen
sob
lament
mourn
bemoan
bewail
moan
grieve
whine
whimper
mewl
pule
snivel
Colloq
blub
boohoo
Brit
and
Australian
whinge
The wound had started weeping and needed bandaging
ooze
seep
exude
drip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content