Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vapid
/'væpid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vapid
/ˈvæpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vapid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhạt nhẽo, vô vị
vapid
comments
những lời bàn nhạt nhẽo
* Các từ tương tự:
vapidity
,
vapidly
,
vapidness
adjective
[more ~; most ~] formal :not lively or interesting :dull or boring
a
song
with
vapid
lyrics
adjective
The minister attacked green politics as vapid romanticism
insipid
flavourless
tasteless
bland
watery
watered
down
wishy-washy
jejune
colourless
unpalatable
flat
tame
lifeless
boring
tedious
tiresome
uninteresting
trite
wearisome
wearying
humdrum
Colloq
blah
ho-hum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content