Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmerciful
/ʌn'mə:siful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmerciful
/ˌʌnˈmɚsɪfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmerciful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm
* Các từ tương tự:
unmercifully
,
unmercifulness
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing any mercy :very harsh or cruel :merciless
an
unmerciful
attack
unmerciful
critics
adjective
The boys gave him an unmerciful beating for cheating
merciless
pitiless
unsparing
unkind
relentless
unpitying
heartless
stony-hearted
hard-hearted
flinty
unfeeling
unsympathetic
unforgiving
mean
cruel
savage
brutal
brutish
vicious
barbarous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content