Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uniformity
/ju:ni'fɔ:miti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uniformity
/ˌjuːnəˈfoɚməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uniformity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính giống nhau, tính đồng dạng
tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
the
uniformity
of
the
movement
tính chất đều của chuyển động
tính đều; tính đơn trị
noun
the quality or state of being the same :the quality or state of being uniform or identical [noncount]
There
is
little
uniformity
among
the
states
in
voting
procedures
. [=
different
states
have
different
voting
procedures
] [
singular
]
There
is
a
uniformity
of
opinion
among
the
students
. [=
they
all
have
the
same
opinion
]
noun
One can easily see the lack of uniformity even in what is supposed to be a classless society
regularity
similarity
sameness
homogeneity
consistency
symmetry
evenness
invariability
unchangeability
similitude
conformity
agreement
concord
accord
harmoniousness
harmony
concordance
accordance
conformance
correspondence
After a few days, the uniformity of the routine began to get on my nerves
dullness
monotony
drabness
sameness
tedium
featurelessness
flatness
invariability
lack
of
variety
changelessness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content