Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ungraceful
/'ʌn'greisful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ungraceful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không có duyên, vô duyên
không thanh nhã
* Các từ tương tự:
ungracefulness
adjective
People in the aerobics class are always ungraceful to start off with
awkward
clumsy
ungainly
lubberly
Colloq
all
thumbs
butter-fingered
Slang
US
and
Canadian
klutzy
Some regard the Albert Memorial as a paragon of ungraceful Victorian design
inelegant
graceless
coarse
crude
inartistic
vulgar
tasteless
unaesthetic
unrefined
barbarous
unlovely
ugly
unharmonious
unattractive
ill-proportioned
unsymmetric
(
al
)
asymmetric
(
al
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content