Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trappings
/'træpiŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trappings
/ˈtræpɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trappings
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
dấu hiệu hào nhoáng bề ngoài (của sự giàu có, của chức quyền…)
he
had
the
trappings
of
high
office
but
no
real
power
ông ta có những dấu hiệu hào nhoáng bể ngoài nhưng không có thực quyền
noun
[plural] :the objects, activities, etc., that are associated with a particular condition, situation, or position in life :the visible signs of something
Despite
its
democratic
trappings,
the
country's
government
was
a
dictatorship
. -
often
+
of
She
had
lots
of
money
and
enjoyed
all
the
trappings
of
success
/
wealth
.
plural noun
Many respect the trappings of office more than the office-holder
accoutrements
or
US
also
accouterments
panoply
caparison
equipage
apparatus
equipment
paraphernalia
appointments
furnishings
furniture
gear
rig
habiliments
decoration
(
s
)
embellishment
(
s
)
accessories
frippery
or
fripperies
adornment
(
s
)
trimmings
raiment
fittings
finery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content