Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lưới ba lớp (để đánh cá)
    com-pa vẽ elip
    dây xích chân ngựa (khi tập)
    móc (để) treo nồi
    (nghĩa bóng) trở ngại
    những trở ngại của nghi lễ
    Ngoại động từ
    đánh (bằng) lưới
    (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại

    * Các từ tương tự:
    trammels