Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vấp
    stumble and fall
    vấp và ngã
    tôi vấp ngã phải cái rễ cây
    chị ta vấp một chút [ở từ lạ] nhưng rồi lại đọc tiếp
    stumble about (along; around…)
    đi chệnh choạng
    một người say rượu đi chệnh choạng qua chúng tôi
    đi chệnh choạng quanh quẩn trong bóng tối
    stumble across [on somebody (something)]
    tình cờ bắt gặp, tình cờ trúng (ai)
    Danh từ
    sự vấp

    * Các từ tương tự:
    stumbler