Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
torpor
/'tɔ:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
torpor
/ˈtoɚpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
torpor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đờ đẫn, sự uể oải
the
heat
induces
torpor
nóng gây uể oải
* Các từ tương tự:
torporific
noun
[singular] formal :a state of not being active and having very little energy
The
news
aroused
him
from
his
torpor.
fall
/
sink
into
(
a
state
of
) torpor
noun
The heat produced a certain torpor in all of us
sluggishness
sloth
lethargy
apathy
indolence
passivity
slothfulness
dullness
stupefaction
drowsiness
sleepiness
somnolence
inactivity
inertia
inertness
languor
laziness
phlegm
lifelessness
listlessness
idleness
fain
‚
ance
pococurantism
indifference
unconcern
insouciance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content