Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

languor /'læηgə[r]/  

  • Danh từ
    sự suy nhược (về cơ thể); sự bạc nhược (về tinh thần)
    (số ít) cảm giác thích thú mơ màng
    điệu nhạc đem lại một cảm giác thích thú mơ màng
    sự yên lặng nặng nề
    the languor of a summer's afternoon
    sự yên lặng nặng nề của một buổi chiều mùa hạ

    * Các từ tương tự:
    languorous, languorously