Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chủ đề, đề tài
    the theme of our discussion was Europe in the 1980's
    chủ đề buổi thảo luận của chúng ta hôm nay là Âu châu trong thập niên 1980
    (âm nhạc) chủ điệu
    đề luận văn (ra cho sinh viên)

    * Các từ tương tự:
    theme park, theme song