Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiểu luận
    Động từ
    (cũ)
    thử làm, cố thử (làm gì)
    khi nào thời tiết khá lên ta thử leo núi xem
    Danh từ
    (cũ)
    sự thử làm, sự cố thử
    essay at (insomething
    sự cố thử làm việc gì

    * Các từ tương tự:
    essayer, essayette, essayist, essayistic