Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est)
    cao
    cô ta cao hơn tôi
    a tall tree
    một cây cao
    he's six feet tall
    cô ta cao sáu bộ
    ten feet tall
    xem foot
    walk tall
    xem walk

    * Các từ tương tự:
    tall order, tall story, tallboy, tallish, tallness, tallow, tallow-chandler, tallow-face, tallowy