Động từ
phục tùng, quy phục
submit to discipline
phục tùng kỷ luật
quy phục kẻ thù
đệ trình
đệ trình kế hoạch lên để hội đồng phê chuẩn
gợi ý; biện luận
luật sự bên bị biện luận là thân chủ của ông ta rõ ràng là vô tội