Tính từ
cao cả, tuyệt vời
sublime heroism
tính anh hùng cao cả
sublime beauty
vẻ đẹp tuyệt vời
(khẩu ngữ) thức ăn hoàn toàn tuyệt vời
(thuộc ngữ) (thường xấu) quá xá
sublime conceit
tính tự phụ quá xá
sublime impudence
sự trơ trẽn quá xá
from the sublime to the ridiculous
từ cái cao đẹp xuống cái quá tầm thường lố bịch