Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suave
/swɑ:v/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suave
/ˈswɑːv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
ngọt ngào (đàn ông)
* Các từ tương tự:
suavely
,
suaveness
adjective
suaver; -est
[or more ~; most ~] :behaving in a relaxed, confident, and pleasant way in social situations
a
suave
and
sophisticated
businessman
adjective
Fictional detectives range from the suave Simon Templar to the earthy Philip Marlowe
debonair
sophisticated
urbane
cosmopolitan
worldly
smooth
gracious
nonchalant
civilized
cultivated
courteous
diplomatic
polite
charming
agreeable
affable
bland
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content