Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-nn-)
    giáng cho một quả ngất xỉu
    cú đấm đó đã làm tôi ngất xỉu một lúc
    (nghĩa bóng) làm sửng sốt; làm sững sờ
    tôi sững sờ khi nghe tin nó chết
    sững sờ trước sắt đẹp của nàng

    * Các từ tương tự:
    stung, stunk, stunner, stunning, stunningly, stuns'l, stunsail, stunt, stunt man