Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strait-laced
/,streit'leist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
strait-laced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
quá khắt khe
adjective
Her aunt has the strait-laced notion that girls ought to be home by ten o'clock
priggish
prim
conservative
old-fashioned
Victorian
old-maidish
proper
prudish
puritanical
moralistic
strict
narrow-minded
(
over-
)
scrupulous
fussy
Colloq
pernickety
or
US
also
persnickety
stuffy
goody-goody
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content