Tính từ
đòi hỏi kỹ năng (công việc)
một công việc đòi hỏi kỹ năng
skilled at something (doing something)
khéo léo
a skilled negotiator
người điều đình khéo léo
đã được rèn luyện; có kinh nghiệm
một diễn viên có kinh nghiệm nói cương