Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Mỹ, skillful)
    khéo léo, thành thạo
    a skilful negotiator
    người điều đình khéo léo
    skilful at inventing excuses
    khéo bịa ra những lý do tạ lỗi

    * Các từ tương tự:
    skilfully