Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rancour
/'ræŋkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rancour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ rancor)
lòng hiềm thù, lòng hận thù
feel
full
of
rancour
against
somebody
đầy lòng hiềm thù đối với ai
noun
Owing to the rancour between them, the brothers had not exchanged a word in forty years
hatred
hate
antipathy
spite
resentment
resentfulness
antagonism
hostility
malignity
bitterness
malevolence
malice
venomousness
venom
vindictiveness
vengefulness
spleen
acrimony
animus
animosity
enmity
bad
feeling
bad
blood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content