Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quixotics
/'kwiksətizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quixotic
/kwɪkˈsɑːtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quixotic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính hào hiệp viển vông
adjective
[more ~; most ~] formal :hopeful or romantic in a way that is not practical
a
quixotic
solution
/
pursuit
They
had
quixotic
dreams
/
visions
about
the
future
.
adjective
When he was young, he had a quixotic notion that he could improve the world
idealistic
impractical
impracticable
unrealistic
unrealizable
visionary
romantic
fantastic
chimerical
fanciful
dreamlike
dreamy
nephelococcygeal
starry-eyed
optimistic
rash
absurd
mad
foolhardy
reckless
wild
preposterous
ridiculous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content