Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

optimistic /,ɒpti'mistik/  

  • Tính từ
    lạc quan
    an optimistic view of events
    một cách nhìn lạc quan về biến cố
    she is not optimistic about the outcome
    cô ta không lạc quan về kết quả

    * Các từ tương tự:
    optimistically