Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pushy
/'pʊ∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pushy
/ˈpʊʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pushy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thích thu hút sự chú ý của người khác và hám lợi
adjective
pushier; -est
[also more ~; most ~] disapproving :using forceful methods to make others do what you want them to do :aggressive and rude
a
pushy
salesperson
adjective
I hate pushy salesmen who won't take 'No' for an answer
forward
(
self-
)
assertive
forceful
aggressive
obnoxious
arrogant
bumptious
brassy
brazen
impertinent
insolent
pushing
presumptuous
officious
loud
showy
cocky
brash
offensive
bold
Colloq
cheeky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content