Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

picturesque /,pikt∫ə'resk/  

  • Tính từ
    đẹp như tranh
    a picturesque fishing village in the bay
    một làng vạn chài đẹp như tranh ở trong vịnh
    sinh động; diễn cảm (văn học)
    khác thường, kỳ quặc (người, bề ngoài, tính tình)

    * Các từ tương tự:
    picturesquely