Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perky
/'pə:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perky
/ˈpɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn
adjective
perkier; -est
[also more ~; most ~] informal :lively in manner or appearance
a
perky
teenager
He
hasn't
been
his
perky
self
lately
.
She
drove
around
in
a
perky
little
car
.
adjective
Sue's been quite perky since she started going with Trevor
lively
cheery
cheerful
jaunty
bouncy
bright
invigorated
vigorous
vitalized
peppy
spirited
sprightly
frisky
animated
vivacious
effervescent
bubbly
buoyant
gay
Colloq
bright-eyed
and
bushy-tailed
full
of
pep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content