Danh từ
sự làm tắc; sự làm nghẽn; sự tắc, sự nghẽn
xe của anh làm nghẽn đường
cái cản trở; trở lực
những vật cản trở đường đi (như cây đổ…)
(thể thao) sự cản; sự chèn
cản, chèn (cầu thủ đối phương)