Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
modicum
/,mɒdikəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modicum
/ˈmɑːdɪkəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
modicum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số ít)
số lượng nhỏ, chút ít
achieve
success
with
a
modicum
of
effort
giành được thành công với rất ít cố gắng
anyone
with
even
a
modicum
of
intelligence
would
have
realized
that
với chút ít thông minh ai cũng có thể nhận ra điều đó
noun
[singular] formal :a small amount - + of
The
group
had
a
modicum
of
success
in
the
early
1990
s
.
Anyone
with
even
a
modicum
of
intelligence
would
understand
.
He
told
a
story
that
didn't
have
a
modicum
of
truth
to
it
.
noun
One must exercise a modicum of judgement in affairs of the heart
bit
trifle
jot
jot
or
tittle
atom
scintilla
spark
particle
iota
speck
grain
whit
scrap
shred
snippet
sliver
fragment
splinter
morsel
crumb
ounce
dram
drop
dash
spot
touch
tinge
hint
suggestion
Colloq
smidgen
or
smidgin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content