Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misstatement
/,mis'steitmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misstatement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự phát biểu sai, sự trình bày sai
noun
The prosecutor's indictment is a misstatement of the charges against the defendant
falsification
misreport
misquotation
miscitation
distortion
misrepresentation
misconstruction
misinterpretation
perversion
lie
falsehood
untruth
fabrication
For an educated man his speech is sprinkled with too many grammatical misstatements
solecism
error
mistake
gaffe
faux
pas
slip
of
the
tongue
lapsus
linguae
blunder
Slang
howler
Brit
bloomer
US
and
Canadian
blooper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content