Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manly
/'mænli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manly
/ˈmænli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tính chất đàn ông
có vẻ đàn ông (nói về đàn bà)
hợp với đàn ông (đồ dùng)
adjective
manlier; -est
[also more ~; most ~] :having or showing qualities (such as strength or courage) that are expected in a man
He
wasn't
manly
enough
to
fight
.
a
manly
competitor
He
has
a
deep
, manly
voice
.
adjective
Emerson characterized the English as manly rather than warlike
manful
virile
courageous
bold
brave
intrepid
valorous
valiant
dauntless
fearless
plucky
daring
venturesome
stout-hearted
resolute
stable
steadfast
unflinching
unwavering
unshrinking
chivalrous
gallant
noble
heroic
masculine
male
Colloq
macho
red-blooded
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content