Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

virile /'virail/  /'virəl/

  • Tính từ
    có khả năng có con (nam giới), không liệt dục
    có nam tính, rắn rỏi
    his style of singing is very virile
    phong cách hát của anh ta rất rắn rỏi

    * Các từ tương tự:
    virilescence, virilescent