Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều loaves)
    ổ bánh mì lớn
    half a loaf is better than none (than no bread)
    có ít còn hơn không
    Động từ
    phí thời gian một cách vô ích
    đừng có đứng đó phí thời gian vô ích, có nhiều việc phải làm đấy
    loaf around the house all day
    quanh quẩn trong nhà suốt ngày

    * Các từ tương tự:
    loaf sugar, loafer, loaferish