Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

knowledgeable /'nɒliʤəbl/  

  • Tính từ
    knowledgeable [about something]
    am hiểu
    she's very knowledgeable about art
    cô ta rất am hiểu về nghệ thuật

    * Các từ tương tự:
    knowledgeableness