Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incompetent /in'kɒmpitənt/  

  • Tính từ
    kém cỏi, bất tài
    thiếu tư cách, không đủ thẩm quyền
    incompetent to judge
    không đủ thẩm quyền xét xử

    * Các từ tương tự:
    incompetently