Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impostor
/im'pɒstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impostor
/ɪmˈpɑːstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impostor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ mạo danh lừa đảo
noun
or imposter , pl -tors or -ters
[count] :a person who deceives others by pretending to be someone else
He
claimed
he
was
an
experienced
pilot
,
but
he
turned
out
to
be
an
impostor.
noun
It wasn't the bank manager but an impostor
imposter
impersonator
pretender
deceiver
cheat
fraud
swindler
trickster
confidence
man
shark
charlatan
mountebank
hypocrite
Colloq
con
man
phoney
or
US
also
phony
tricky
Dick
flimflam
man
US
four-flusher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content