Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idler
/'aidlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idler
/ˈaɪdn̩ɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người ăn không ngồi rồi, người nhàn rỗi
noun
plural idlers
[count] somewhat old-fashioned :someone who is lazy or does not work
a
rich
idler
noun
To fill out a crew we often recruited men from among waterfront idlers
loafer
layabout
slacker
shirker
sluggard
lazybones
slugabed
laggard
dawdler
clock-watcher
drone
slouch
ne'er-do-well
fain
‚
ant
Colloq
lounge
lizard
Military
slang
US
gold
brick
or
gold-bricker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content